--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ civil disobedience chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh giặc
:
Fight the aggressors
+
gầy mòn
:
Be wasting, lose fesh by degreesLo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn điTo be wasting away because of too many cares
+
thỏa thuận
:
to agree (that.), to come to terms
+
hoảng hốt
:
to panic
+
cotula coronopifolia
:
loài cúc Nam Mỹ có hoa vàng hình cầu, mọc tự nhiên ở các khu vực ẩm ướt vùng California.